--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sơn cốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sơn cốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơn cốc
+ noun
dale, ravine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sơn cốc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sơn cốc"
:
sơn cốc
sơn cước
Lượt xem: 749
Từ vừa tra
+
sơn cốc
:
dale, ravine
+
cạm bẫy
:
Trap (nói khái quát)bắt thú rừng bằng cạm bẫyto trap wild gamemật thám chăng cạm bẫy khắp nơithe secret police laid traps everywhere
+
lạp xưởng
:
chinese sausage
+
pháp chế
:
law
+
báo đáp
:
To requitechúng ta phải làm gì để báo đáp công ơn của ông ta?what have we to do to requite his favour?